Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn beezer” Tìm theo Từ (696) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (696 Kết quả)

  • / ´pi:pə /, Danh từ: người nhìn hé (qua khe cửa...), người nhìn trộm, người tò mò, (từ lóng) con mắt
  • gạch [chân vòm, Danh từ: thợ đóng gót giày, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tay sai đắc lực của một tay chóp bu chính trị ở địa phương; người...
  • / ['ri:l±] /, Danh từ: người quay tơ, người quẩn chí, máy cán ngang,
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / ´bli:də /, Danh từ: người trích máu, (y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết thương nhỏ), kẻ bòn rút, kẻ bóc lột, kẻ hút máu hút mủ, Xây...
  • / ´bu:zə /, Danh từ: người uống nhiều rượu, quán nhậu,
"
  • / ´dʒiərə /,
  • như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • / ´twi:zə /, ngoại động từ, nhổ (lông, gai...) bằng cặp; gắp bằng nhíp
  • Danh từ: người rẫy cỏ, người nhổ cỏ dại,
  • / ´bi:kə /, Danh từ: cái cốc vại, cái chén tống, (hoá học) cốc dùng trong phòng thí nghiệm, cốc bêse, Hóa học & vật liệu: cốc mỏ, Từ...
  • / ´bɛərə /, Danh từ: người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, (vật lý) vật đỡ, cái giá, cái trụ,
  • / 'bi:və /, Danh từ: (động vật học) con hải ly, bộ lông hải ly, mũ làm bằng lông hải ly, lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt), (từ lóng) bộ râu quai nón, (từ...
  • / ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn) người xua dã thú (đẻ cho người ta (săn bắn)), (nông nghiệp) đòn đập lúa;...
  • / ´bedə /, Danh từ: người đánh luống, cây thích hợp với cách trồng ở luống, (từ lóng) buồng ngủ, Kinh tế: người đánh luống,
  • / ´bruə /, Danh từ: người ủ rượu bia, Kinh tế: người nấu bia,
  • Danh từ: người cho ăn, người ăn, súc vật ăn, (như) feeding-bottle, yếm dãi, sông con, sông nhánh, tàu con ( hàng hải ), (ngành đường sắt); (hàng không) đường nhánh (dẫn đến...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top