Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charter” Tìm theo Từ (2.645) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.645 Kết quả)

  • Danh từ ( (cũng) .char): việc lặt vặt trong nhà, (thông tục) (như) charwoman, Nội động từ: làm giúp việc...
  • Danh từ, số nhiều charrs: (động vật) cá hồi chấm hồng,
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • / tʃa:t /, Danh từ: (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, Đồ thị, biểu đồ, Ngoại động từ: vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ...
  • / ´heitə /, danh từ, người căm thù, người căm ghét,
  • vận đơn theo hợp đồng thuê tàu,
  • khoang nhận, buồng nạp,
  • phí quảng cáo tuyên truyền,
"
  • hông đuôi tàu,
  • buồng không vang, phòng điếc, buồng tiêu âm,
  • phòng thủy dịch,
  • ký tự (xóa) lùi, ký tự lùi, ký tự quay ngược, ký tự xóa ngược,
  • khoang báp, trong bản thiết kế lò đốt, một khoang được thiết kế nhằm đẩy mạnh sự lắng tụ của tro bay và hạt thô bằng cách thay đổi hướng hay giảm tốc độ các khí tạo ra do việc đốt rác hay...
  • ngăn chứa pin,
  • ký tự quay lui, ký tự chuông,
  • buồng đập (máy nghiền),
  • buồng thổi gió, buồng quạt gió, Địa chất: buồng gió,
  • ký tự chuông, ký tự tạo âm, ký tự trắng, ký tự rỗng, ký tự trống, dấu cách,
  • chữ đậm,
  • phí vay tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top