Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn charterer” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • tàu thuê chuyến (dành cho du lịch),
  • người giám định bất động sản,
  • ngân hàng theo hiến chương, ngân hàng ưu đãi, ngân hàng đặc quyền (được chính phủ cấp phép),
  • chủ thuê tàu,
  • đại lý người thuê tàu,
  • / ´tʃa:tə /, Danh từ: hiến chương, Đặc quyền, sự thuê tàu; hợp đồng thuê tàu, giấy nhượng đất, Ngoại động từ: ban đặc quyền, thuê mướn...
  • người nhận chở tàu thuê,
  • hợp đồng thuê tàu chở đầy,
  • nhà phân tích tài chính độc quyền,
  • / ´tʃa:tə¸pa:ti /, Danh từ: hợp đồng thuê tàu, Giao thông & vận tải: hợp đồng thuê tàu,
  • Nghĩa chuyên ngành: vốn điều lệ,
  • thuê bao, số tiền trả cho việc thuê tàu,
  • điều kiện thuê tàu gộp cả phí, hợp đồng thuê cả phí, thuê tàu cả phí, thuê tàu cả phí,
  • sắc chỉ của nhà vua,
  • hợp đồng thuê từng chuyến,
  • người thuê tàu trần, thuê tàu trần,
  • nhà tư vấn tài chính độc quyền,
  • chủ tàu thuê định hạn,
  • hợp đồng thuê tàu đến bến, sự thuê tàu theo điều kiện tàu chợ, hợp đồng thuê tàu đến bến,
  • hợp đồng thuê tàu (tính theo ngày),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top