Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exceed” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • / ´em´si: /, Danh từ: người chủ trì, Động từ: chủ trì, hình thái từ:, to emcee the meeting, chủ trì cuộc mít tinh
  • vượt quá con số,
  • chi vượt thu, số chi nhiều hơn số thu,
  • / ik´sel /, Ngoại động từ ( + .in, .at): hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), Nội động từ ( + .in, .at): trội về, xuất sắc về (môn gì...),...
  • Thành Ngữ:, in excess , to excess, thừa quá
  • vượt quá quy mô,
"
  • dư thừa môi chất lạnh, môi chất lạnh thừa,
  • dự trữ dư đôi,
  • cổ phiếu dư thừa,
  • cung quá ư cầu, sản xuất dư thừa, sự sản xuất dư thừa, sự thăng cung, sự thặng cung,
  • sự định giá đôi cân,
  • nước dư thừa, nước dư, nước thừa,
  • tiền mặt vượt mức quy định,
  • số tiền hối phiếu vượt quá thư tín dụng,
  • tiền vé trả thêm,
  • bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung, bảo hiểm trội,
  • bộ đếm mức vượt quá, máy đo độ dư,
  • số dư vốn,
  • mở rộng vùng chọn, extend selection mode, chế độ mở rộng vùng chọn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top