Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn judder” Tìm theo Từ (725) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (725 Kết quả)

  • đất lèn,
  • sự hư hỏng đột ngột, sự hư hỏng thình lình, sự thất bại đột ngột, sự thất bại thình lình,
  • người trúng thầu, người đấu giá được, người được thầu, người trúng thầu,
  • mũi khoan đập, choòng đập,
  • thanh chống cầu nhảy,
  • Danh từ: Án tử hình của toà án (tuy nhiên vẫn được coi là không công bằng),
  • chu kỳ juglar,
  • thức ăn mật rỉ cho gia súc,
  • thang cấp cứu,
  • Danh từ: sự tự sát, sự tự vẫn, sự quyên sinh,
  • cánh láy hướng nối tiếp,
  • thang treo trên xe rùa,
  • Tính từ: xét đoán đúng, nhận xét đúng,
  • nhà thầu được chỉ định,
  • thành ngữ, like blueỵmurder, hết sức mau
  • chùm phân kì,
  • / 'kænən,fɔdə /, Danh từ: bia đỡ đạn (nghĩa bóng),
  • đoạn nối dây điều khiển giữa các toa tàu,
  • Danh từ: cái thang có thể kéo dài ra,
  • thang kéo dài ra được, thang lồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top