Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn juggle” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • chốt lật, bộ chuyển mạch bập bênh, công tắc lật, mạch lật,
  • / ´tɔgl¸dʒɔint /, danh từ, (kỹ thuật) đòn khuỷu (như) toggle,
  • nút bật tắt, nút đảo chiều,
  • toxcanit, khớp khuỷu, đòn khuỷu, mối nối khuỷu-tay đòn,
  • phím bập bênh, phím bật/ tắt, phím toggle, khóa lật phím,
  • đòn khuỷu,
  • / ´dʒædʒ¸meid /, tính từ, judge-made law những nguyên tắc căn cứ trên quyết định của các quan toà,
"
  • xương gò má,
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • Danh từ: (pháp luật) quyền chánh án,
  • viên chánh thẩm,
  • chốt néo trọng lực,
  • bán đồ linh tinh, bán đồ từ thiện, bánh đồ linh tinh, việc bán đấu giá các đồ cũ linh tinh,
  • chốt néo có lò xo,
  • bulông chốt,
  • phanh đòn khuỷu, phanh đòn khuỷu, phanh gọng kìm, phanh hàm,
  • cái kẹp (kiểu) bản lề, cái kẹp kiểu đòn,
  • khớp trục (kiểu) khuỷu, khớp ly hợp kiểu khuỷu,
  • máy dập khuỷu, máy dập khuỷu, máy dập khuỷu,
  • thẩm phán dự khuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top