Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn much” Tìm theo Từ (101) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (101 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hold of much account, đánh giá cao, coi trọng
"
  • hỗn hợp bê tông quá nhiều nước,
  • Thành Ngữ:, much tongue and little judgment, nói nhiều nghĩ ít
  • Thành Ngữ:, much cry and little wool, chuyện bé xé ra to
  • Thành Ngữ:, too much like hard work, quá khó nhọc, quá tốn công sức
  • Đời là vậy,
  • Thành Ngữ:, no such luck, quả là vận đen!
  • Thành Ngữ:, be too much for somebody, đòi hỏi ai phải cao hơn người khác (về kỹ năng, sức mạnh..)
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • giao thoa kế mach-zehnder,
  • sự duy trì chỉ số mach (trong chuyến bay),
  • máy cắt (đứt) thỏi đúc,
  • Idioms: to eat muck, Ăn những đồ bẩn thỉu
  • Thành Ngữ:, to count for much ( little , nothing ), rất (ít, không) có giá trị, rất (ít, không) có tác dụng
  • Idioms: to be much addicted to opium, nghiện á phiện nặng
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • Thành Ngữ:, such as it is, (dùng để xin lỗi về chất lượng kém của cái gì)
  • Thành Ngữ:, to leave much to be desired, chưa tốt, còn nhiều điều đáng chê trách
  • số mach được phép cực đại,
  • Thành Ngữ:, such sb/sth as.. ..., such as
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top