Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nominate” Tìm theo Từ (214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (214 Kết quả)

  • tốc độ danh định, tốc độ danh nghĩa,
  • sản lượng danh nghĩa, suất thu lợi danh nghĩa, suất thu nhập danh nghĩa,
  • biên độ danh định, nominal amplitude of luminance signal, biên độ danh định của tín hiệu sáng
  • diện tích danh nghĩa,
  • số dư tiền mặt danh nghĩa,
  • chi phí danh nghĩa,
  • cột nước tiêu chuẩn,
  • tiền lãi danh nghĩa, lãi suất danh nghĩa,
  • tải trọng danh nghĩa, phụ tải danh nghĩa, phụ tải đầy đủ, phụ tải được ghép, tải trọng danh định,
  • giới hạn danh định,
  • hội viên cho mượn tên, hội viên danh nghĩa,
  • lãi suất danh nghĩa,
  • khuôn khổ ấn định, kích thước danh định, kích thước danh nghĩa, kích thước danh định,
  • độ dày danh định, độ dày danh nghĩa,
  • bước sóng danh định,
  • công ty đứng tên, công ty thụ thác đại diện quản lý, công ty trung gian,
  • tài khoản danh nghĩa, tài khoản định danh, tài khoản danh nghĩa,
  • tài sản danh nghĩa,
  • dải thông danh định,
  • vốn danh nghĩa, vốn danh nghĩa, maintenance of the nominal capital, sự duy trì vốn danh nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top