Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn open” Tìm theo Từ (1.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.029 Kết quả)

  • hội nghị mở,
  • tín dụng không cần vật bảo đảm, tín dụng không có bảo đảm, tín dụng ngỏ, thư tín dụng trơn, tín dụng không cần vật bảo đảm,
  • khuôn hở, open die forging, sự rèn khuôn hở
  • sự đào lộ thiên,
  • hố đào lộ thiên, hào lộ thiên, rãnh hở,
  • lỗ mộng mở, lỗ mộng xuyên,
  • thành ngữ, open out, m? r?ng ra, b?c l? ra
  • hô giá công khai,
  • đường ống áp lực lộ,
  • trụ không có tường liên kết các cột,
  • đơn bảo hiểm ngỏ, chính sách mở cửa, đơn bảo hiểm bao, đơn bảo hiểm không xác định, đơn bảo hiểm mở, đơn bảo hiểm ngỏ (chưa xác định tên tàu),
"
  • sự định giá công khai,
  • giao thức mở,
  • mỏ khai thác lộ thiên, hầm đá lộ thiên,
  • năn hở,
  • miền mở, vùng mở,
  • hợp đồng mua lại ngỏ,
  • vũng tàu trống gió,
  • chương trình con mở, thủ tục mở,
  • Danh từ: (quân sự) lỗ ngắm (ở súng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top