Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn open” Tìm theo Từ (1.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.029 Kết quả)

  • thuộc kiểu hở,
  • ủ hở,
  • chùm hở,
  • sự thế chấp chuộc lại được,
  • sự đánh số mở,
  • Danh từ: cách huấn luyện quân sự mà trong đó các đơn vị cách nhau khá xa,
  • lệch khỏi đường thẳng,
"
  • trán tường hở phía trên,
  • ghi mở,
  • độ rỗng hở,
  • thiết bị đẩy để trần,
  • suất giá chuyên chở tự do, suất vận phí tự do,
  • cuộn băng hở,
  • giọng mũi hở,
  • cống lộ thiên,
  • vì phá hở,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xí nghiệp ngỏ (dùng cả công nhân là đoàn viên nghiệp đoàn và không đoàn viên nghiệp đoàn), chế độ xí nghiệp ngỏ, cửa hàng (cửa hiệu, nhà...
  • rãnh tiêu nước lộ thiên,
  • đứt gãy mở, phay mở, phay thuận hở, phay thuận hở,
  • trường mở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top