Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn open” Tìm theo Từ (1.029) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.029 Kết quả)

  • dẫn hướng mở,
  • hộp trên hở,
  • lỗ khoan hở, lỗ khoan không chống ống,
  • đơn đặt hàng chưa định hiệu, đơn ủy thác đặt hàng ngỏ, đơn ủy thác đặt hàng tự do,
  • giếng thu nước,
  • bến cầu cạn, cầu tàu dạng mắt lưới,
  • hạch mở,
  • nồi nấu hở,
  • thư công khai, thư không niêm (trên báo), thư ngỏ,
"
  • sự nghe không tắc nghẽn,
  • chu trình mở, vòng hở, vòng lặp hở, mạch hở, mạch mở (hở), vòng hở, open loop system, hệ thống mạch vòng hở, open-loop gain, sự tăng tích vòng hở
  • máy điện kiểu hở, máy hở,
  • không gian con mở,
  • Danh từ: Âm tiết mở (kết thúc bằng nguyên âm),
  • Ðấu thầu công khai,
  • công đoàn công khai, công đoàn mở, hiệp hội mở,
  • thân dầm rỗng, bụng dầm khoét lỗ, bụng dàn, thân rầm rỗng, bụng giàn,
  • hàn hở,
  • giếng lộ thiên, giếng mở, giếng mỏ,
  • Danh từ: dây hở, dây trần, dây hở, dây không bọc cách điện, dây trần, open wire line, đường dây trần, open-wire carrier system, hệ thống sóng mang dây trần, open-wire circuit, mạch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top