Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paddle” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • đất lèn,
  • giá dao dọc, giá dao rơvonve,
  • / 'dɔ:dl /, Ngoại động từ: lãng phí (thời gian), Nội động từ: lêu lỏng, đi nhởn, la cà lãng phí thời gian, làm chậm chạp, đà đẫn, lần nữa,...
  • / didl /, Ngoại động từ: (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to diddle someone out of something,...
  • / fʌdl /, Danh từ: sự quá chén, sự say rượu, sự hoang mang, sự bối rối, Ngoại động từ: làm say, làm hoang mang, làm bối rối, Nội...
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / redl /, như ruddle, Hóa học & vật liệu: ocrơ đỏ,
  • / ´spʌdl /, ngoại động từ, (tiếng địa phương) đào, xới (đất..),
  • / stædl /, Danh từ: sàn đỡ, bệ đỡ, Kỹ thuật chung: giàn giáo,
  • Nội động từ: giạng chân,
  • / tɔdl /, Danh từ: sự đi chập chững, sự đi chưa vững, sự đi những bước ngắn, (thông tục) sự đi bộ, Nội động từ: Đi chậm chững, đi những...
  • / twɔdl /, Danh từ: câu chuyện lăng nhăng, bài viết lăng nhăng, câu chuyện nhảm nhí, bài viết nhảm nhí, Nội động từ: nói lăng nhăng, nói nhảm nhí;...
  • tang có (lắp) cánh,
  • máy thông gió cánh chìm,
  • / 'bædi /, danh từ, cũng baddy, nhân vật phản diện (trong tiểu thuyết hay phim ảnh),
  • / 'dændl /, Ngoại động từ: tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối), nâng niu, nựng, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • / 'kædi /, Danh từ: người phục dịch những người đánh gôn; đứa bé vác gậy và nhặt bóng (cho người chơi gôn), Kinh tế: xe đẩy tự phục vụ,...
  • / 'mʌdl /, Danh từ: tình trạng lộn xộn, tình trạng lung tung, tình trạng rối ren ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm...
  • / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top