Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pendulum” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • con lắc xycloit,
  • con lắc vô định,
"
  • con lắc hồi chuyển,
  • phong tốc kế kiểu con lắc,
  • ổ lưỡi dao, ổ lắc, gối tựa kiểu con lắc, gối lắc,
  • tháp con lắc (quan sát dao động trái đất),
  • khối lượng con lắc,
  • công tơ con lắc,
  • máy xay kiểu con lắc, máy xay kiểu (bánh) lắc,
  • sự phay kiểu con lắc, sư phay qua lại,
  • động tác quả lắc,
  • kéo tự điều chỉnh, máy cắt tự lựa,
  • khối cầu lắc, quả cầu lắc,
  • bàn (con) lắc,
  • máy rung (kiểu) con lắc,
  • con lắc ngược,
  • con lắc schuler,
  • con lắc xoắn, con lắc xoắn,
  • / ´pendjuləs /, Tính từ: rủ xuống; đu đưa, lắc qua lắc lại, Toán & tin: (thuộc) con lắc, Kỹ thuật chung: choòng chành,...
  • Tính từ: thuộc con lắc, thuộc con lắc, (adj) thuộc con lắc, con lắc, con lắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top