Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remote” Tìm theo Từ (546) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (546 Kết quả)

  • sự thám trắc từ xa,
  • sự giám sát từ xa, sự quản đốc từ xa,
  • sự hỗ trợ từ xa,
  • hệ thống từ xa, hệ từ xa,
  • sự kiểm tra từ xa, sự thử nghiệm từ xa,
  • sự thử từ xa,
  • người dùng từ xa,
  • lắp đặt từ xa,
  • bộ xử lý từ xa,
"
  • sự lập trình từ xa,
  • số đọc từ xa, sự đọc từ xa, cách đọc từ xa, số đọc từ xa,
  • điều khiển từ xa,
  • tác dụng từ xa,
  • sự báo động từ xa, báo động từ xa,
  • bộ khuếch đại từ xa,
  • sự trợ giúp từ xa,
  • bầu cảm nhiệt đặt xa (của nhiệt kế), nhiệt kế đo xa,
  • máy tính từ xa, remote computer access communication services (rcac), các dịch vụ truyền thông truy nhập máy tính từ xa
  • dàn ngưng đặt xa,
  • Danh từ: thiết bị điều khiển từ xa, sự điều khiển từ xa, thao tác từ xa, sự điều chỉnh từ xa, bộ điều khiển từ xa, điều khiển (kiểm soát) từ xa, điều khiển từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top