Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn telephone” Tìm theo Từ (361) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (361 Kết quả)

  • môđem điện thoại,
  • số điện thoại,
  • bộ thu chuyển điện thoại (để ghi các cuộc đàm),
"
  • bộ khuếch đại (tín hiệu) điện thoại, máy khuếch âm, tiếp âm, máy tăng âm điện thoại, máy tiếp âm điện thoại, trạm tăng âm điện thoại,
  • rơle điện thoại,
  • máy gọi chuông điện thoại,
  • sự báo hiệu điện thoại,
  • micrô điện thoại,
  • dây điện thoại,
  • / ,teli'fɒnik /, Tính từ: (thuộc) điện thoại, Kinh tế: điện thoại, thuộc về điện thoại,
  • điện thoại di động, điện thoại di động,
  • cái mang ống điện thoại,
  • như telephone directory,
  • như telephone-box, buồng telephone, buồng điện thoại, phòng điện thoại (công cộng),
  • kênh điện thoại, active telephone channel, đường kênh điện thoại hoạt, active telephone channel, đường kênh điện thoại năng động, one-way telephone channel, đường kênh điện thoại một chiều, separate telephone...
  • ống nghe điện thoại,
  • đường dây phụ, phần mở rộng điện thoại, sự mở rộng điện thoại, số máy phụ (điện thoại),
  • phí dịch vụ điện thoại, phí điện thoại,
  • phòng gọi điện thoại,
  • máy điện thoại, key telephone set, máy điện thoại bấm phím, local-battery telephone set, máy điện thoại có pin riêng, magneto telephone set, máy điện thoại dùng manheto, magneto telephone set, máy điện thoại từ thạch,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top