Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn troche” Tìm theo Từ (228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (228 Kết quả)

  • Danh từ: con đường trên sàn mà người chơi phải đứng phía sau để phóng tên vào mục tiêu,
  • đèn hàn,
  • danh từ, số nhiều nouveaux .riches, người trở nên giàu một cách đột ngột và hay khoe của; kẻ mới phất; nhà giàu mới, Từ đồng nghĩa: noun, dink , arriviste , new money , new rich...
  • đèn hàn cầm tay,
  • ngọn lửa trong lò,
  • Danh từ: dấu vết của ký ức trong não bộ,
  • đèn hàn,
  • vết trắng,
  • vết vận động,
  • / ´tɔ:tʃ¸siηə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đàn bà hát những bài ca về tình yêu tan vỡ,
  • cắt bằng mỏ đốt,
  • ngọn lửa đèn hàn,
  • sự tôi bằng mỏ đốt,
  • mỏ đèn hàn, mỏ đèn xì,
  • sự xóa vết,
  • khuôn vết, control trace format, khuôn vệt kiểm tra
  • câu lệnh vết,
  • nguyên tố vi lượng,
  • bắt cháy,
  • đường trục cáp, cable trace with segmental line, đường trục cáp gồm các phân đoạn, parabolic cable trace, đường trục cáp dạng parabôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top