Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Enlisted person” Tìm theo Từ (1.099) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.099 Kết quả)

  • / inlis´ti: /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) người tòng quân,
  • / ʌn´listid /, Tính từ: không được ghi danh, không có trong danh sách công bố (nhất là bảng giá ở sở giao dịch chứng khoán), (từ mỹ, nghĩa mỹ) như ex-directory, không lưu thông,...
  • Danh từ: (quân sự) binh nhì,
  • nang hóa, bọc trong túi, bọc trong nang, encysted abscess, áp xe nang hóa, encysted hernia, thoát vị nang hóa
"
  • tài sản ngoài sổ sách,
  • đối tượng đầu tư không trong danh mục, đối tượng đầu tư không yết giá,
  • chứng khoán không đăng ký, chứng khoán không yết giá chính thức (ở sở giao dịch), chứng khoán ngoài bảng giá, chứng khoán ngoài danh mục, unlisted securities market, thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá,...
  • cổ phiếu không yết giá ở sở giao dịch,
  • công ty không trong danh mục,
  • bán chạy, bán tống bán tháo, dỡ hàng,
  • thị trường chứng khoán ngoài danh mục,
  • Danh từ, số nhiều .people: con người, người, (nghĩa xấu) gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật (tiểu thuyết, kịch), (tôn giáo) ngôi, (pháp...
  • / in´list /, Ngoại động từ: thu nhận vào quân đội, tranh thủ, giành được (cảm tình, sự cộng tác...), Nội động từ: tòng quân, đi làm nghĩa vụ...
  • được liệt kê, đã đăng ký hành nghề, đã đăng vào giá biểu,
  • viêm màng phổi nang hóa,
  • sỏi nang hoá,
  • u kết nang,
  • thoát vị nang hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top