Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Excess of revenue over expenses” Tìm theo Từ (22.883) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.883 Kết quả)

  • sự chi tiêu vượt thu, sự chi vượt thu,
  • doanh thu và chi phí,
  • tỷ suất thu chi,
  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • chi phí,
  • chịu kinh phí,
  • bảo đảm bồi hoàn vượt mức, bảo đảm bồi khoản vượt mức,
  • số hàng xuất khẩu nhiều hơn nhập khẩu, xuất siêu,
  • các khoản chi/thu phi tác nghiệp,
  • cầu quá cung, cầu vượt cung, sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung,
  • nhập siêu, số hàng nhập khẩu nhiều hơn xuất khẩu,
  • cung quá cầu, cung vượt cầu, sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu,
  • chi phí, phí tổn, phí, Nguồn khác: cost, chi phí, Từ đồng nghĩa: noun, cost of living , per diem , reparations ,...
  • sự mua lại nghịch chiều,
  • vành ống,
  • / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước từ thuế), ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ( số nhiều)...
  • sự phân phối thu nhập,
  • vành nạp, vành thu,
  • sự giảm giá thu nhập doanh nghiệp,
  • dự toán thu nhập hàng năm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top