Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gamine” Tìm theo Từ (852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (852 Kết quả)

  • / 'geimik /, Tính từ: thụ tinh, Y học: thụ tinh,
  • nhựa amino-anđehit,
  • phương pháp hấp thụ amin, quá trình hấp thụ amin,
  • cacmin borac,
  • / ˈkrɔsɪgˈzæmɪn /, Ngoại động từ: thẩm vấn, Từ đồng nghĩa: verb, ask pointed questions , catechize , check , cross-question , debrief , examine , give the third...
  • Phó từ: dưới cái tên ấy,
  • sự chọn vệt dội tạp,
  • (chứng) cười nhăn,
  • kiểm tra trước, Ngoại động từ: tra xét trước, khảo sát trước,
  • dung dịch muối ưu trương,
  • tĩnh mạch nhái .,
  • thông thương hải vận, thông thường hải vận,
  • vận tải đường biển, sự chuyên chở đường biển, hải vận, vận tải đường biển,
  • cửa sổ tàu thuỷ,
  • hải quan,
  • bóc trụi do biển,
  • tàu vét bùn ở biển,
  • tàu vét bùn biển,
  • sự xói mòn do biển, sự xói mòn ở biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top