Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gamine” Tìm theo Từ (852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (852 Kết quả)

  • / ´ə:min /, Danh từ: (động vật học) chồn ecmin, da lông chồn ecmin (dùng làm áo...), (thông tục) chức quan toà, (thơ ca) sự trong trắng
  • Danh từ: bột (gạo, khoai), phấn hoa, bụi phấn (côn trùng), chất bột, chất phấn hoa, tinh bột,
  • Danh từ: (hoá học) guanin, một trong các base có chứa nitơ trong các nucleic axit dna và rna,
  • / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • /'teimiɳ/, xem tame,
  • Tính từ: (độn vật học) thuộc ếch,
  • Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương xói, rầm, rãnh thoát nước, vực,
  • giao kèo đánh bạc, giao ước cá cược,
  • phù dinh dưỡng,
  • giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • Danh từ: (hoá học) điamin, Y học: diamin,
  • Danh từ: vải mỏng; vải mặt rây,
  • / 'gæmənt /, Danh từ: giai đoạn tế bào tử, Y học: tế bào giao tử.,
  • / ´geipiη /, Kỹ thuật chung: khe hở, khe nứt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, broad , cavernous , chasmal...
  • Danh từ: sự cho qua cửa, tác động của van, hệ thống rót, sự chọn, sự chọn xung, sự xén ngược, clutter gating, sự chọn vệt dội...
  • Danh từ: ratin (vải len tuyết xoắn),
  • Danh từ: cây hoa nhài, màu vàng nhạt,
  • / mə´ri:n /, Tính từ: (thuộc) biển, (thuộc) ngành hàng hải; (thuộc) đường biển; (thuộc) công việc buôn bán trên mặt biển, (thuộc) hải quân, Danh từ:...
  • sự đặt tên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top