Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give out” Tìm theo Từ (3.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.214 Kết quả)

  • Danh từ: bẫy để bắt sống nguyên vẹn chim, thú, Ngoại động từ: bắt sống nguyên vẹn (chim thú) bằng bẫy,
  • sự phủ lòng sông,
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như swallow-dive,
  • cho gia hạn một năm,
  • Thành Ngữ:, to give lessons in, dạy (môn gì)
  • Thành Ngữ:, to give somebody hot, m?ng m? ai, x? v? dánh d?p ai
  • Thành Ngữ:, to live and let live, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai
  • / ´fɔ:ti´faiv /, thành ngữ, forty-five, loại dĩa hát quay 45 vòng/phút
  • thêm vào để bổ sung, thêm vào để làm phụ lục,
  • thành ngữ, given name, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh
  • cỡ quy định,
  • / ´swɔlou¸daiv /, danh từ, sự nhào kiểu chim nhạn (hai duỗi ra hai bên),
  • sự bổ nhào đứng,
  • danh từ, (thông tục) người cho cái gì rồi lại đòi lại,
  • Danh từ: nhảy cầu (lộn vòng, mặt quay về phía trong),
  • ray cấp điện,
  • mũi tâm quay, mũi tâm động, mũi tâm quay,
  • vùng phủ sóng trực tiếp,
  • sự hiển thị trực tiếp,
  • liên kết động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top