Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Going all out” Tìm theo Từ (5.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.927 Kết quả)

  • Danh từ: người thạo mọi việc; người trông nom mọi việc,
  • xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • khép tất cả,
  • nới rộng nhánh,
  • hiện tất cả,
  • không chọn tất cả,
  • đường ống đáy biển,
  • lưu lượng cần hàn,
  • cửa hàng giao tận nhà, cửa hàng khỏi đi mua,
  • cho chạy (máy), khởi động,
  • Thành Ngữ:, to be going to, s?p s?a; có ý d?nh
  • Danh từ: các thánh, all-hallows day, ngày lễ các thánh
  • Tính từ: Được mọi người kính trọng,
  • cách điện toàn bộ, cặp cá sấu, kẹp cá sấu,
  • đại đa số,
  • đã quyết toán dứt điểm,
  • Thành Ngữ:, all such, những người như thế
  • Tính từ: xưa nay chưa từng thấy, all-time hight prices, giá cao chưa từng thấy
  • Tính từ: bình yên vô sự; khoẻ mạnh, tốt, được, ổn, Phó từ: tốt, hoàn toàn, hoàn hảo; đúng như ý muốn, Thán từ:...
  • sắp đặt tất cả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top