Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Hairy ” Tìm theo Từ (196) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (196 Kết quả)

  • / ´ɛəri /, Tính từ: Ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ (tơ, vải...), nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh...
  • nghề nuôi sữa,
  • / ,feəri'lænd /, danh từ, tiên cảnh; tiên giới; chốn thần tiên,
  • / ,feəri'laik /, tính từ, Đẹp như tiên,
  • Danh từ: (thực vật) nấm tiên hoàn,
"
  • vạch đo khoảng cách (trong máy trắc địa), lưới tọa độ của kính đo khoảng cách, dây tóc (trong các thiết bị đo tầm xa),
  • đường chuẩn trên máy ngắm, con trỏ dạng chữ thập,
  • sản phẩm từ sữa,
  • trại bò sữa, trai sữa,
  • thức ăn hàng ngày,
  • Danh từ số nhiều: Đèn lồng,
  • như fairy lamps,
  • Danh từ: nữ chúa các tiên,
  • Danh từ, số nhiều: rễ tơ,
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • / 'deərifɑ:m /, Danh từ: trại sản xuất bơ sữa, Kinh tế: người bán bơ sữa, trại sản xuất bơ sữa,
  • trại sản xuất bơ sữa,
  • Danh từ: bò sữa, Kinh tế: gia súc cho sữa,
  • sản phẩm sữa,
  • Thành Ngữ:, fairy sparks, ánh lân quang (phát ra từ thực vật mục nát); ma trơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top