Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-strung ” Tìm theo Từ (1.839) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.839 Kết quả)

  • nồi nấu sạch sản phẩm đường i,
  • / ´hai¸pawəd /, Tính từ: chức trọng quyền cao, rất mạnh, có công suất lớn, Nguồn khác: Kinh tế: có công hiệu mạnh,...
  • / ´hai¸preʃə /, Kỹ thuật chung: cao áp, áp suất cao, áp suất cao, cao áp, áp suất cao, áp lực cao, high pressure gas injection, sự phun khí áp suất cao, high pressure gas line, đường ống...
  • / ´hai¸kwɔliti /, Kinh tế: hảo hạng, chất lượng cao, chất lượng cao,
  • Tính từ: đem lại lợi nhuận cao,
"
  • độ khum lớn,
  • Danh từ: ghế cao cho trẻ con ngồi ăn,
  • Danh từ: phái xem trọng việc tế lễ và uy quyền giám mục trong giáo hội anh,
  • Danh từ: người đứng đầu cơ quan đại diện ngoại giao của một nước thuộc khối thịnh vượng chung tại một nước khác, cao ủy, chuyên viên cao cấp,
  • giá cao, phí tổn cao,
  • Danh từ: toà dân sự tối cao,
  • khả năng phát xạ cao, độ phát xạ cao,
  • hối suất cao,
  • danh từ, chất nổ có sức công phá mãnh liệt, Địa chất: thuốc nổ mạnh,
  • cơ sở tài chính cấp cao, đại tài phiệt, tài trợ lớn,
  • bùng cháy mạnh, nhiệt độ bén cao, ánh loé mạnh,
  • kẹp thai eo trên,
  • Danh từ: công nghệ cao, công nghệ tiên tiến, Toán & tin: công nghệ bậc cao, Kinh tế: công nghệ tiên tiến,
  • ram ở nhiệt độ cao,
  • bơm chân không cao, chân không cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top