Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hotness” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • bộ dây treo dù có khóa mở nhanh,
  • bộ dây treo phát hiện cháy,
  • độ ẩm tuyệt đối, độ ẩm ướt, độ ẩm, độ dính ước, độ ẩm,
  • Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be executed a of the ______ day of ______ 20 ____., Để làm chứng điều này, người đảm...
  • Thành Ngữ:, in double harness, cùng với nhau, chung với nhau
  • Tính từ: chân thật, thành tâm,
  • bối, bó dây điện,
  • gọi người ra làm chứng,
  • kiểm tra tính khả dụng,
  • Thành Ngữ:, to bear witness to, witness
  • Thành Ngữ:, to die in harness, harness
  • Thành Ngữ:, to turn an honest penny, làm ăn lương thiện
  • Thành Ngữ:, to go ( get ) back into harness, lại lao đầu vào công việc
  • Thành Ngữ:, to stir up a nest of hornets, to bring a hornet's nest about one's ears
  • Thành Ngữ:, to make an honest woman of someone, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top