Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “In position” Tìm theo Từ (4.820) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.820 Kết quả)

  • sai số vị trí, sai số vị trí,
  • / pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • nghịch pha, đối pha, đối pha,
"
  • ghi ở vị trí định vị,
  • đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên bố vỡ nợ, đơn xin thanh toán tài phán (của chủ nợ), đơn xin thanh toán theo phán...
  • sự đối pha, sự ngược pha,
  • vị thế,
  • / ´pɔzi¸trɔn /, Danh từ: (vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron), Toán & tin:...
  • sự hàn nghiêng từ dưới lên,
  • vị thế dự trữ tại imf,
  • / pə'ziʃn /, tọa độ,
  • bố trí đúng vị trí,
  • vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
  • vị trí ký tự,
  • vị trí trục cơ,
  • vị trí phá băng,
  • tình hình tài khoản,
  • chức vụ kế toán,
  • vị trí thực,
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top