Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lucked” Tìm theo Từ (657) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (657 Kết quả)

  • / ´lɔkit /, Danh từ: mề đay, trái tim (bằng vàng hay bạc) có lồng ảnh,
  • lấy chung,
  • Tính từ: Được trang trí bằng vải xếp nếp (đăng ten..), a dress with ruched sleeves, một cái áo có những ống tay xếp nếp
  • được đóng boong,
  • / ´fʌkə /, thán từ, Đồ ngốc! đồ ngu!,
  • có giắc cắm,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • sọt chứa chè, sọt chứa quả,
  • dưới áp suất,
  • thị trường bị bế tắc, thị trường bị mắc kẹt,
  • bàn phím có khóa, bàn phím đã khóa, bàn phím bị khóa,
  • / ´bʌkəld /, Kỹ thuật chung: bị cong, oằn, buckled wheel, bánh xe bị cong vênh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top