Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make ” Tìm theo Từ (524) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (524 Kết quả)

  • Danh từ: thợ làm viôlông,
  • Danh từ: người kéo (kim loại) thành sợi,
  • nhà sản xuất thân xe,
  • người ra quyết định,
"
  • Danh từ: người làm đồ trang sức bằng lông chim,
  • Danh từ: thợ làm giấy,
  • người làm giấy, thợ làm giấy,
  • thợ mẫu, thợ làm kiểu (máy, tàu), Danh từ: người sáng tác mẫu; người làm mô hình; người thiết kế,
  • Danh từ: người thích đặt những thành ngữ, người đặt những câu kêu nhưng chẳng có nghĩa,
  • người (quyết) định giá,
  • / ´mistʃif´meikə /, danh từ, người gây mối bất hoà, Từ đồng nghĩa: noun, gremlin , hellion , imp , rogue , scamp
  • / 'kæbinit,meikə /, danh từ, thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật, (đùa cợt) người lập chính phủ mới,
  • thợ đóng đồ gỗ, thợ mộc kỹ thuật,
  • Danh từ: người quấn xì-gà,
  • / ´klɔk¸meikə /, danh từ, thợ đồng hồ,
  • thiết bị đóng nhãn có dấu đỏ,
  • việc làm ăn, xí nghiệp luôn thua lỗ,
  • đèn maker,
  • trao thầu,
  • / ´mʌni¸meikə /, danh từ, người khéo kiếm tiền, món lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top