Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mill pond” Tìm theo Từ (2.503) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.503 Kết quả)

  • / ´mil¸pɔnd /, danh từ, hồ chứa nước,
  • đế motơ trên dàn tháp,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • / mɪl /, Danh từ: Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la mỹ, máy cán; máy xay; máy nghiền; máy phay, xưởng, nhà máy, (nghĩa bóng) sự thử thách gay go, nỗi cực...
  • / pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: ( + back , up ) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước, Nội...
  • xưởng giấy,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • nhà máy đường củ cải,
  • cái sàng, máy sàng,
  • máy nghiền, coarse-crushing mill, máy nghiền thô, fine-crushing mill, máy nghiền mịn
  • máy cán bánh xe, máy xay kiểu đĩa, máy cán đĩa, máy nghiền đĩa, máy nghiền lăn,
  • giá tại xưởng,
  • máy nghiền bi nhỏ, máy nghiền compeb,
  • dao phay mặt đầu, dao phay mặt mút, máy phay mặt phẳng,
  • giũa phay,
  • máy cán mỏng, máy dát (mỏng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top