Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Mooting” Tìm theo Từ (2.323) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.323 Kết quả)

  • sơn quét mặt, sơn phủ,
  • cuộc họp ủy ban, ủy viên,
  • lớp bọc dẫn điện,
  • làm lạnh phần ngưng, sự làm lạnh lỏng ngưng,
  • làm lạnh tiếp xúc, sự làm lạnh tiếp xúc,
  • sự đổ khuôn tiếp xúc,
  • lớp nền (sơn),
  • tháp làm mát, một kết cấu dùng như máy làm mát giúp loại bỏ sức nóng của nước, chẳng hạn như trong các nhà máy điện.
"
  • cho máy lạnh hoạt động, kích hoạt máy lạnh,
  • khí được làm mát, gió lạnh, không khí làm lạnh, không khí lạnh, cooling air baffle, van điều chỉnh gió lạnh, cooling air duct, đường ống gió lạnh, cooling air fan, quạt gió lạnh, cooling air jacket, áo gió lạnh,...
  • thiết bị làm lạnh, thiết bị làm nguội, air cooling apparatus, thiết bị làm lạnh không khí, gas cooling apparatus, thiết bị làm lạnh khí, vacuum cooling apparatus, thiết bị làm lạnh chân không
  • thùng làm lạnh,
  • bể làm lạnh, bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh,
  • quạt gió lạnh tăng cường,
  • cryostat lạnh, máy điều lạnh (làm lạnh), rơle nhiệt độ cryo lạnh,
  • mức độ làm nguội, độ làm lạnh, độ brix,
  • hiệu quả làm lạnh, hiệu quả lạnh, hiệu ứng lạnh, hiệu suất làm lạnh, tác dụng làm nguội, latent cooling effect, hiệu quả làm lạnh tàng ẩn, sensible cooling effect, hiệu quả làm lạnh cảm biến, sensible...
  • khe nứt do lạnh,
  • bích làm lạnh,
  • van làm nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top