Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Net contribution” Tìm theo Từ (3.489) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.489 Kết quả)

  • phần đóng góp (tiền lương) của giới chủ,
  • sự đóng góp (bằng) ý chí,
  • sự đóng góp hiện hành, sự đóng góp tiến hành,
  • phần đóng góp tiền lương của nhân viên,
  • hội phí đóng góp (phân phối, phân đảm, chia nhau đóng),
  • đóng góp bằng công sức,
  • điều khoản không đóng góp,
  • Thành Ngữ:, not yet, chưa, còn chưa
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • đai ốc thiết đặt, đai ốc điều chỉnh,
  • thảo viên góp,
  • lưu vực sông ra biển,
  • sự kiện tụng xin xét lại,
  • phần góp tổn thất chung,
  • phần góp thêm tùy ý, không bắt buộc,
  • tiếp sau,
  • cổ phiếu đã góp một phần,
  • hạng đóng góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top