Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not discouraged” Tìm theo Từ (4.011) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.011 Kết quả)

  • không áp dụng,
  • bản vẽ không theo tỷ lệ,
  • được bảo đảm không phai,
  • cổng not-if-then, phần tử not-if-then,
  • chỉ số chưa điều chỉnh theo mùa,
  • không có điện, không mang điện,
  • không thể chấp nhận được,
  • Thành Ngữ:, not a patch on, (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với
  • Thành Ngữ:, omittance is not quittance, quên chưa đòi chưa phải là thoát (nợ)
  • sự kiểm tra từng lô,
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • chú thích bên lề (được in bên góc trang sách), phụ chú, phần chú thêm bên cạnh,
  • Thành Ngữ:, as likely as not, hẳn là, chắc là
  • Thành Ngữ:, believe it or not, tin hay không là tùy anh
  • tín hiệu báo không nhận cuộc gọi, tín hiệu không chấp nhận cuộc gọi,
  • không báo nhận số,
  • bò không vắt sữa,
  • xin đừng khuấy động, xin đừng làm náo động (= hãy giữ yên tĩnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top