Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the road” Tìm theo Từ (10.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.191 Kết quả)

  • phí lưu hành,
  • máy trộn trên đường đi,
  • đang trên đường đi,
  • sự chất tải, Danh từ: sự chất tải,
  • sự tắc đường (vì cát, tuyết),
  • sự thử trên đường,
  • tải trọng đặt tại cối chuyển hướng,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, on the level, (thông tục) thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • ở phía hông tàu,
  • theo đường hướng dốc,
  • Thành Ngữ:, on the stocks, đang đóng, đang sửa (tàu)
  • Thành Ngữ:, on the streets, sống bằng nghề mãi dâm
  • Thành Ngữ:, on the table, đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
  • hai bên giao nhận xong xuôi,
  • đã đậu bến đang chờ chất hàng, đang đậu bến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top