Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put one’s mind to rest” Tìm theo Từ (17.715) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.715 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Idioms: to go out of one 's mind, bị quên đi
  • Thành Ngữ:, to be out of one's mind, mất trí
  • Thành Ngữ: định vị, tìm, to find out, khám phá ra, tìm ra
  • Thành Ngữ:, to put one's best foot forward, cố gắng hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to put one's best leg foremost, best
  • Thành Ngữ:, to possess one's soul ( one's mind ), tự chủ được
  • Thành Ngữ:, to put one's hand to, b?t tay vào (làm vi?c gì)
  • Thành Ngữ:, to mend one's pace, rảo bước, bước gấp lên, bước nhanh lên
  • Thành Ngữ:, to find one's feet, đi đứng được
  • Thành Ngữ:, to find one's match, gặp phải đối thủ lợi hại
  • Thành Ngữ:, to find one's tongue, dè dặt (ngượng ngùng, lúng túng, im lặng...) mãi mới nói
  • Thành Ngữ:, to find one's way to.., tìm được con đường đi tới...
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top