Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put one’s mind to rest” Tìm theo Từ | Cụm từ (135.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to pull someone's chestnut out of the fire, (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà
  • Idioms: to be lax in ( carrying out )one's duties, bê trễ bổn phận của mình
  • Thành Ngữ:, to rush into the lion's mouth, o put (run) one's head into the lion's mouth
  • Thành Ngữ:, to put someone's pipe out, trội hơn ai, vượt ai
  • Thành Ngữ:, to speak one's mind, thẳng thắn trình bày ý kiến của mình
  • Thành Ngữ:, to put someone's nose out of joint, nose
  • Thành Ngữ:, to be out of one's mind, mất trí
  • Thành Ngữ:, to put words into someone's mouth, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói
  • Thành Ngữ:, to fling oneself at someone's head, cố chài được ai lấy mình làm vợ
  • / ´maidful /, Tính từ: lưu tâm; quan tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be mindful of one's duties, biết...
  • Thành Ngữ:, the furniture of one's mind, trí thức và óc thông minh
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • Thành Ngữ:, to give someone a bit of one's mind, mind
  • Thành Ngữ:, to put one's best foot forward, cố gắng hết sức mình
  • Thành Ngữ:, to put a spoke in someone's wheel, spoke
  • Thành Ngữ:, to bring blushes to someone's cheeks, o put somebody to the blush
  • Thành Ngữ:, to empoison someone's mind against somebody, làm cho ai căm ghét ai
  • Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose)
  • Thành Ngữ:, to cross one's mind, chợt nảy ra trong óc
  • Thành Ngữ:, to put someone's back up, làm cho ai gi?n diên lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top