Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ratified” Tìm theo Từ (53) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (53 Kết quả)

  • tín hiệu được chỉnh lưu,
  • hơi được tinh cất,
  • trầm tích phân tầng,
  • biểu mô nhiều lớp,
  • cách điện xếp lớp,
  • đá phân lớp, đá phân tầng,
  • đất phân thành từng lớp,
  • điện áp đã chỉnh lưu,
"
  • hợp chất bão hòa,
  • / ¸self´sætis¸faid /, tính từ, tự mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a self-satisfied grin, cái cười tự mãn, arrogant , bigheaded ,...
  • khí quyển phân tầng,
  • sự nạp phân tầng,
  • trát vữa phân lớp,
  • kiến trúc phân tầng,
  • hóa đơn đã sửa đúng, hóa đơn sửa đúng,
  • giá trị đã chỉnh lưu, trị số chỉnh,
  • băng tích phân tầng,
  • dòng chảy phân lớp, dòng chảy thành tầng,
  • ngôn ngữ phân lớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top