Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sốt” Tìm theo Từ (1.182) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.182 Kết quả)

  • tập (hợp) các kết cục sơ cấp,
  • tập hợp các liên lạc,
  • tập thông báo,
  • bộ cơ sở dữ liệu,
  • Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng. cũng dùng để chỉ việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ cao khi tòa nhà không có...
  • / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước ngược, chỗ thụt vào (ở tường...), Kinh tế: sự xuống...
"
  • / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • tập (hợp) lý thuyết, tập hợp lý thuyết,
  • / ´set¸ʌp /, Danh từ: dáng người thẳng, dáng đi thẳng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cơ cấu, bố trí (của một tổ chức), (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu mạnh pha xôđa và đá, (từ mỹ,nghĩa...
  • bộ kẹp,
  • mặt bích, vành chặn, vành đai, vành đặt, vành thiết lập, vành tỳ, vòng điều chỉnh, vòng định vị, vòng định vị,
  • bản vẽ lắp đặt,
  • dụng cụ móc,
  • chọn tập,
  • được sắp liền,
  • bộ ngắt (điện) cố định,
  • giá trị đặt, giá trị thiết lập,
  • / ´ʃa:p¸set /, tính từ, Đói cồn cào, Đặt thành góc nhọn,
  • máy báo hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top