Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Salad days” Tìm theo Từ (584) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (584 Kết quả)

  • tia quang hóa,
  • đường cần trục,
  • hành trình một ngày đêm,
  • tia đenta,
  • bức xạ vũ trụ, vũ trụ tuyến,
  • Danh từ: Đường hạ thuỷ (của tàu), đường hạ thủy,
  • tia âm (thanh),
  • Danh từ số nhiều: tia vũ trụ,
  • Thành Ngữ:, fallen on evil days, sa co l? v?n
  • số tấn-ngày,
  • tổng số ngày làm việc bị mất,
  • triền, đà (tàu),
  • danh từ số nhiều, (vật lý) tia gama,
  • tia lõi,
  • tia phóng xạ,
  • đường tia tâm,
  • phi đạo,
  • tia x,
  • giao dịch hàng ngày,
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top