Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Small voice” Tìm theo Từ (592) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (592 Kết quả)

  • đầu trên, đầu nhỏ, đầu nối pittông, đầu trên thanh truyền, đầu nhỏ thanh truyền, đầu nhỏ, đầu nối pittông (của biên), đầu nhỏ, đầu nối pit tông (của biên), connecting rod small end, đầu trên...
  • danh từ, cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọn trẻ ranh, (thông tục) những người tầm thường (được (xem) là không quan trọng), những vật tầm thường nhỏ mọn,
  • gốt nhỏ (=10 tá),
  • biểu tượng nhỏ,
  • công nghiệp nhỏ, tiểu công nghiệp,
  • số nguyên nhỏ,
  • Danh từ: (y) bệnh đậu mùa,
  • dây thầnkinh da đùi sau,
  • Danh từ số nhiều: (hàng hải) hàng lặt vặt (thuốc lá, xà phòng...) bán cho thuỷ thủ trên tàu
  • hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc),
  • tín hiệu nhỏ,
  • Tính từ: có cỡ nhỏ, (adj) có cỡ nhỏ, cỡ nhỏ,
  • / smel /, Danh từ: khứu giác; khả năng có thể ngửi, sự ngửi, sự hít, mùi; cái được ngửi thấy; phẩm chất làm cho cái gì được ngửi thấy, mùi thối, mùi ôi, Ngoại...
  • / spɔ:l /, Danh từ: mảnh vụn, mảnh (đá), Ngoại động từ: Đập nhỏ (quặng) để chọn, Xây dựng: gọt vỏ, nứt vỡ,...
  • vô cùng nhỏ,
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • kẽ hở,
  • thiết bị nâng nhỏ,
  • Danh từ: người lĩnh canh ít ruộng, sở hữu chủ nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top