Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Smooth over” Tìm theo Từ (1.727) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.727 Kết quả)

  • trâm trơn,
  • Thành Ngữ:, smooth face, mặt làm ra vẻ thân thiện
  • kiểu đánh bóng, sự mài bóng,
  • sự hạ cánh êm,
  • chuyển động êm,
  • con lăn trơn,
  • ta lông mòn, ta lông nhẵn,
  • ống trơn,
  • sự quay trơn,
  • phần ứng lốp nhẵn,
  • / su:θ /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự thật, in sooth, thật ra, to speak sooth, nói thật
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
  • hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • đổi chiều,
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • sự sang qua,
  • chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý),
  • khả năng giữ lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top