Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Splurge ” Tìm theo Từ (279) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (279 Kết quả)

  • Danh từ: sự phô trương ầm ĩ, sự phô trương rầm rộ; sự cố gắng phô trương (nhằm thu hút sự chú ý), sự phung phí tiền bạc,...
  • Danh từ: (thực vật học) giống cây đại kích,
  • / splɔdʒ /, như splotch,
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / skə:ʤ /, Danh từ: người (vật) trừng phạt, người phê bình nghiêm khắc, tai hoạ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), cái roi, Ngoại động từ: trừng...
  • / ´spa:dʒ /, Nội động từ: vảy nước, rảy nước, Kỹ thuật chung: phun, Kinh tế: phun, rửa cặn bia (trong thùng lọc),...
  • / ´plʌndʒ /, Danh từ: sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..), (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào, đâm đầu...
  • Danh từ & động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) sponge,
  • / slʌdʒ /, Danh từ: bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi, Hình thái từ: Cơ...
  • / ´pə:dʒ /, Danh từ: sự làm sạch, sự thanh lọc, (chính trị) sự thanh trừng, sự khai trừ (ra khỏi đảng...), (pháp lý) sự chuộc tội, sự đền tội; sự minh oan, sự giải (tội,...
  • / sə:dʒ /, Danh từ: sự tràn; sự dâng (như) sóng, sự trào lên, sự dấy lên, sự dâng lên (của phong trào..), sóng, sóng cồn, Nội động từ:...
  • bùn cặn sơn,
  • rãnh chìm cổ trục,
  • sự nạo chìm,
  • bùn mới,
  • bùn cặn tái chế, bùn cặn thu hồi,
  • ống tưới, ống vẩy nước, ống rảy nước, ống phun,
  • sự điều tiết bùn cặn, sự trương nở bùn cặn,
  • dụng cụ gom bùn, máy gom bùn,
  • cặn hắc ín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top