Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Switch ” Tìm theo Từ (920) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (920 Kết quả)

  • Danh từ: nút mở tắt (như) rocker, công tắc bật, công tắc đảo điện, công tắc lắc,
  • thanh giằng lưỡi ghi,
  • cái chuyển mạch định vị,
  • công tắc đo, công tắc cảm biến,
  • bộ ghi giảm áp, bộ ghi lò xo, ghi lò xo, cầu dao lò xo, công tắc lò xo, lưỡi ghi lò xo,
  • thử tĩnh điện, nút tĩnh điện,
  • đóng mạch điện, mở điện, Điện: bật điện, đóng điện, Kỹ thuật chung: bật, bật lên, bật máy, đóng, đóng mạch, đóng máy, mở, to switch on,...
  • ngắt (hẳn) điện,
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • sự bán nhử mồi,
  • tà vẹt ghi, tà vẹt đỡ ghi,
  • trục lưỡi ghi,
  • bệ quay ghi, bộ phận bẻ ghi, khung ghi, bệ ghi, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • giao dịch sang tay,
  • khối công tắc, khối chuyển mạch,
  • bulông ghi,
  • công tắc khóa,
  • đầu máy ghép đoàn tàu, đầu máy lập tàu,
  • thiết bị đóng, mở, thiết bị ngắt, thiết bị ngắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top