Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Team up” Tìm theo Từ (3.888) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.888 Kết quả)

  • dầm ghép,
  • khói xếp tầng, dầm ghép, dầm tổ hợp, rầm ghép, dầm tổ hợp,
"
  • Thành Ngữ:, get up steam, tăng ga (của xe, máy..)
  • sự đun nóng bằng hơi nước,
  • máy hơi nước kiểu tay đòn,
  • / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một...
  • Thành Ngữ:, to tear something up, xé nát (một tài liệu..)
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • Danh từ: on the up-and-up (từ mỹ,nghĩa mỹ) đang lên, đang tiến phát, trung thực,
  • Thành Ngữ:, to tear up and down, lên xuống hối hả, lồng lộn
  • đội ngũ sản xuất,
  • ban quản lý, ban quản lý, tổ quản lý,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém,
  • đội thi công, đội xây dựng, tổ xây dựng,
  • tổ, đội khuyến mãi,
  • Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • sự chưng cất nhờ hơi nước,
  • đội chuyên môn hóa, tổ chuyên môn hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top