Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Treasury of words” Tìm theo Từ (20.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.541 Kết quả)

  • Danh từ: ( treasury bill) trái phiếu kho bạc (hối phiếu do chính phủ phát hành để thu tiền mặt cho những nhu cầu nhất thời), (từ mỹ, nghĩa mỹ) vốn đầu tư của chính phủ...
  • trái phiếu kho bạc, trái phiếu tồn kho, short-term treasury bond, trái phiếu kho bạc ngắn hạn
  • thu nhập ngân khố, thu nhập tài chánh,
  • gởi tiền ngân khố,
  • trái phiếu kho bạc,
  • bản báo cáo thu chi của kho bạc, bảng báo cáo thu chi kho bạc, báo cáo tài chánh của kho bạc, báo cáo tài chính của kho bạc,
  • số dư của kho bạc,
  • ghế bộ trưởng bộ tài chính,
  • bộ tài chánh,
  • séc kho bạc,
  • bộ trưởng bộ tài chính, bộ trưởng tài chánh,
  • cổ phiếu thu hồi, cổ phiếu tồn kho, chứng khoán tài chính anh, chứng khoán tồn tại, chứng khoán tồn trữ, trái khoán công quỹ, cổ phiếu quỹ, chứng khoán do công ty phát hành thụ đắc lại và sẵn sàng...
  • chứng khế kho bạc,
  • tổng trưởng ngân khố,
  • / ´treʃə /, Danh từ: dải hẹp trên huy chương chạm hoa,
  • / ´treʒərə /, Danh từ: (viết tắt) treas người thủ quỹ, Xây dựng: thủ quỹ, Kinh tế: nhân viên ngân quỹ, kế toán trưởng,...
  • Danh từ: kho báu vô chủ, kho tàng (nơi chứa nhiều điều bổ ích và đẹp đẽ; sách..), tàng kim,
  • / ´treʒə¸hʌnt /, danh từ, sự săn tìm kho báu, trò săn tìm kho báu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top