Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Twelve o’clock” Tìm theo Từ (200) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (200 Kết quả)

  • / twelv /, Tính từ: mười hai, (trong tính từ ghép) có mười hai cái gì đó, Danh từ: số mười hai ( 12), ( the twelve) các tông đồ của giêxu, Toán...
  • / ´twelvə /, danh từ, (từ lóng) đồng silinh,
  • động cơ v-12,
  • quy tắc mười hai tháng,
  • / swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội động từ: thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo, Ngoại...
  • động cơ 12 xi lanh,
  • / ´twelv¸mou /, Danh từ, số nhiều twelvemos: khổ 12 (tờ giấy),
  • / ə'klɔk /, như clock, i go to bed before eleven o'clock, tôi đi ngủ trước 11 giờ
  • / ʃelv /, Ngoại động từ: xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) xếp xó, bỏ vào ngăn kéo (một kế hoạch, dự án..), thải (người làm), Đóng ngăn (cho tủ), Nội...
  • Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp,
"
  • (viết tắt) của .we .have:,
  • (viết tắt) của .it .were,
  • / delv /, Danh từ: chỗ trũng, chỗ lõm sâu xuống, hốc, Ngoại động từ: ( + out) moi móc ra, bới ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), nghiên cứu sâu, đào...
  • / helv /, Danh từ: cán (rìu, búa), Ngoại động từ: tra cán (vào rìu, búa...), Xây dựng: chuôi, cán,tra cán (rìu, búa) mép,...
  • / wiv /, Danh từ: cách dệt, kiểu dệt, Ngoại động từ .wove; .woven: dệt, Đan, kết lại, (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra, Nội...
  • thẻ đục lỗ mười hai hàng,
  • đơn vị (công-ten-nơ) dài tương đương 20 thước anh,
  • giá sách áp tường,
  • cọc chèo,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hoa phấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top