Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Wide-ranging” Tìm theo Từ (3.139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.139 Kết quả)

  • / 'lægiɳ /, Danh từ: sự đi chậm đằng sau, chất không dẫn nhiệt, Cơ khí & công trình: tính trễ, Hóa học & vật liệu:...
  • sự đắp bờ (ruộng), sự vun thành luống, sự [làm, lợp] nóc,
  • sự cho thuê, cho thuê ngắn hạn, sự cho thuê, sự cho thuê (nhà, xe...), sự thuê
  • tiếng đập (động cơ), tiếng gõ, pinking or pinging, tiếng gõ khi kích nổ
  • / ´tæηkiη /, Xây dựng: sự đệm kín thùng,
"
  • / 'bæɳkiɳ /, Danh từ: công việc ngân hàng, bờ đắp, khối đất đắp, sự đắp bờ, sự đắp kè (đường), sự lượn (máy bay), sự nghiêng cánh, hoạt động ngân hàng, Nguồn...
  • / 'dæɳgliɳ /, Tính từ: Đu đưa; lủng lẳng, đu đưa,
  • / ´kæntiη /, Tính từ: Đạo đức giả; giả vờ làm như mộ đạo; ngụy quân tử, kêu la thảm thiết, Kỹ thuật chung: nghiêng, canting angle ( ofraindrops...
  • / ´kæniη /, Kỹ thuật chung: đóng hộp, lọ bảo quản, sự bảo quản, rót vào thùng, Kinh tế: đồ hộp, đóng hộp, sự bảo quản, sự sản xuất đồ...
  • / 'nægiη /, Danh từ: sự cằn nhằn, sự rầy la, Tính từ: hay mè nheo, hay rầy la, Từ đồng nghĩa: adjective, aching , achy ,...
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • Danh từ: giá đỡ; giá đựng, sự di chuyển bằng thành răng, (ngành mỏ) sự rửa tách quặng trong máng nguyên, sự vặn ngang tàu, sự...
  • đá phiến dầu,
  • / 'gæηgliη /, Tính từ: lênh khênh; lóng ngóng, Từ đồng nghĩa: adjective, awkward , bony , gawky , lanky , leggy , long-legged , long-limbed , lumbering , skinny , spindly...
  • Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ khí & công trình: truyền động đòn bẩy, Giao...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top