Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Willy nilly” Tìm theo Từ (88) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (88 Kết quả)

  • / ´wili´nili /, Phó từ: dù muốn dù không, muốn hay không muốn, Từ đồng nghĩa: adverb, adjective, she was forced willy-nilly to accept the company 's proposal .,...
  • Danh từ: người ngốc nghếch,
"
  • / ´bili /, Danh từ: ( uc) nồi niêu dùng để nấu nướng khi đi cắm trại,
  • / ´fili /, Danh từ: ngựa cái non, (từ lóng) cô gái trẻ nhanh nhảu,
  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / ´dili /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) người tuyệt diệu; vật tuyệt diệu, Kỹ thuật chung: toa nhỏ, toa sàn, Từ đồng nghĩa: noun, beaut , dandy , doozer , humdinger...
  • / ´hili /, Tính từ: (địa lý) có nhiều đồi núi, Từ đồng nghĩa: adjective, uneven , undulating , rolling , rangy , steep , sloping , craggy , rocky , rugged , mountainous...
  • Phó từ: như ill,
  • vùng đối, khu vực nhiều đồi núi,
  • vùng đồi,
  • cát gò, cát đồi,
  • như billy-club,
  • đường sắt trong mỏ, đường nhánh,
  • vùng đồi núi, địa hình mấp mô, vùng có nhiều đồi, vùng đồi, địa hình đồi núi,
  • như billy-o,
  • vùng địa hình nhấp nhô, vùng đồi, khu vực nhiều đồi,
  • Danh từ: người mộc mạc chân chất, nhạc dân gian,
  • Danh từ: giai đoạn báo chí thiếu tin, đăng chuyện ớ vẩn,
  • địa hình đồi núi, địa hình đồi núi,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gậy tày, dùi cui (của cảnh sát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top