Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on alert” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.838) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be on the alert, Đề cao cảnh giác
  • / 'weərinis /, danh từ, sự thận trọng, sự cảnh giác, sự đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra), Từ đồng nghĩa: noun, alertness , attention , care , carefulness , deliberation...
  • / ə´lækriti /, Danh từ: sự sốt sắng, sự hoạt bát, sự nhanh nhẩu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, alertness...
  • / ¸kwik´witid /, Tính từ: nhanh trí, ứng đối nhanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acute , agile , alert...
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • Idioms: to be on the alert against an attack, canh gác để đề phòng một cuộc tấn công
  • / ´tɔksin /, Danh từ: chuông báo động; tín hiệu báo động, sự báo động có nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, alarum , alert , warning , alarm , bell , horn...
  • / ´spʌηki /, Tính từ: (thông tục) có lòng can đảm; can trường; hăng hái, tức giận; dễ nổi nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , animated...
  • / ´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thận trọng, cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alert , all ears , cagey...
  • Danh từ: mũ dạ mềm rộng vành, Từ đồng nghĩa: adjective, active , alert , all ears , attentive , bright , bright-eyed...
  • salerit,
  • / ai´rɔnik /, Tính từ: mỉa, mỉa mai, châm biếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, acrid , alert , arrogant...
  • Tính từ: thông minh, lanh lợi, nhanh trí; tỉnh táo, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , bright , intelligent , keen...
  • Tính từ: tinh mắt, Từ đồng nghĩa: adjective, acute , alert , argus-eyed , attentive , aware , eagle-eyed , keen , observant...
  • / ´insaitful /, tính từ, sâu sắc, sáng suốt, Từ đồng nghĩa: adjective, alert , astute , awake , aware , brainy , conscious , cute , discerning , ear to the ground , intelligent , intuitive , keen , knowing...
  • / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, a sleepless night, một đêm không ngủ, active , alert , antsy * , anxious , bustling , edgy ,...
  • / ´hɔ:n¸blend /, Danh từ: (khoáng chất) hocblen, Hóa học & vật liệu: hocblen, Xây dựng: sfalerit sừng, Địa...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / ´sfælə¸rait /, Danh từ: (khoáng) xfalêrit,
  • viết tắt, chống uống rượu ( teetotal), người chống uống rượu ( teetotaler), cúp người du lịch ( touristỵtrophy), Đã được thử tubeculin (về sữa) ( tuberculin-tested),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top