Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring to knees” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.231) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bring someone to his knees, bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees, quỳ gối
  • Thành Ngữ:, the bee's knees, cái hoàn hảo tột đỉnh
  • Idioms: to go down ( fall , drop ) on one 's knees, quì gối
  • Thành Ngữ:, to sink one's knees, quỳ sụp xuống
  • Thành Ngữ:, to get off one's knees, đứng dậy (sau khi quỳ)
  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, weak at the knees, (thông tục) bủn rủn tay chân (vì xúc động, sợ hãi..)
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring)
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • Idioms: to have one 's knees under someone 's mahogany, cùng ăn với ai
  • Thành Ngữ:, to go on one's knees to somebody, quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai i
  • / ¸pjuəri´tænikl /, Tính từ: như puritanic, puritan, Từ đồng nghĩa: adjective, a puritanic attitude, một thái độ khắc khe, a puritanic upbringing, một sự giáo...
  • / heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc từ: against the hair, both of a hair, to bring somebody's gray hairs to the grave, to bring...
  • / ´dʒenju¸flekt /, Nội động từ: quỳ gối (để cúng bái), Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bend the knees , curtsy , stoop...
  • giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời trang anh ta cho là anh ta giỏi nhất.
  • Nghĩa chuyên ngành: sự liên hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, linking , bringing together , connecting
  • / i´gri:dʒəsnis /, danh từ, tính quá xá, tính quá đỗi, Từ đồng nghĩa: noun, atrociousness , atrocity , enormity , flagrance , flagrantness , glaringness , grossness , outrageousness , rankness
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top