Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Efts” Tìm theo Từ | Cụm từ (566) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´left¸wiηgə /, danh từ, nghị sĩ cánh tả, người thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: noun, leftist , liberal , radical , socialist
  • / ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá, trees reft of leaves, những cây trụi hết lá
  • / ,left 'wiη /, Tính từ: (chính trị) thuộc cánh tả, thuộc phái tả, Từ đồng nghĩa: adjective, communist , leftist , radical , socialist
  • / ´leftist /, danh từ, (chính trị) người phái tả, tính từ, (chính trị) (thuộc) phái tả,
  • Danh từ, số nhiều festschriften, festschrifts: tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả,
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • Danh từ: tình thế lưỡng nan, we were caught in a cleft-stick, chúng ta lâm vào ngõ cụt
  • / ,ɑ:ti'zæn /, Danh từ: thợ thủ công, Từ đồng nghĩa: noun, artificer , builder , carpenter , craftsman , craftsperson , handcraftsman , master , mechanic , plumber...
  • ánh sáng phân cực, ánh sáng phân cực, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn quay trái, left-handed circularly polarized light, ánh sáng phân cực tròn tả truyền, linearly polarized light, ánh sáng phân...
  • dịch chuyển lôgic, độ dịch chuyển lôgic, phép dịch logic, sự dịch chuyển logic, logical shift left, độ dịch chuyển lôgic trái, logical shift left, sự dịch chuyển logic trái, logical shift right, độ dịch chuyển...
  • / ´hændi¸kra:ftsmən /, danh từ, thợ thủ công,
  • / ´left¸moust /, Tính từ: cực tả,
  • Idioms: to take the turning on the left, quẹo qua tay trái
  • giao thức quản lý mạng đơn giản , phiên bản 2 (left),
  • Thành Ngữ:, to live on shifts, sống một cách ám muội
  • Idioms: to go on the streets, kiếm tiền bằng cách làm gái
  • / ´lefti /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người thuận tay trái,
  • Tính từ: nhan nhản, streets aswarm with people, các đường phố nhan nhản những người
  • Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
  • Thành Ngữ:, to be three sheets in the wind, (từ lóng) say bí tỉ, say khướt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top